Có 2 kết quả:

对胃口 duì wèi kǒu ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ ㄎㄡˇ對胃口 duì wèi kǒu ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to one's taste
(2) tasty
(3) fig. sth one enjoys

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to one's taste
(2) tasty
(3) fig. sth one enjoys

Bình luận 0